Có 2 kết quả:

困觉 kùn jiào ㄎㄨㄣˋ ㄐㄧㄠˋ睏覺 kùn jiào ㄎㄨㄣˋ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(dialect) to sleep

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(dialect) to sleep

Bình luận 0